Nguồn gốc cà phê Việt Nam – Câu chuyện và hành trình lịch sử đầy mê hoặc (Phần 2)
- Người viết: Hapii Coffee lúc
- Lịch sử, văn hóa
Nghề trồng cà phê truyền thống của người Việt Nam
Hầu hết cà phê Việt Nam được trồng trên các trang trại có diện tích vừa và nhỏ, khoảng một đến năm mẫu. Quy trinh trồng cà phê Việt Nam cũng bao hàm những giai đoạn chính:
Nhân giống cây trồng: Cây cà phê con được trồng trong vườn ươm từ hạt hoặc giâm cành trước khi trồng.
Trồng bóng mát: Trồng cây cao để che phủ, tăng bóng mát cho cây cà phê. Những cây được ưa chuộng thường là bơ, mít, sầu riêng, tiêu,... giúp tăng thêm thu nhập cho người nông dân.
Dọn sạch cỏ: dọn cỏ (làm cỏ) là một công việc thường xuyên giúp vườn được thoáng đãng, tránh phát sinh mầm bệnh và đảm bảo dưỡng chất từ đất cho cây trồng.
Cắt tỉa cành: Cắt tỉa cành, lá có chọn lọc, giảm bớt chồi hoặc loại bỏ cành già, nhiễm bệnh để bảo vệ cây.
Bón phân, cung cấp dưỡng chất: sử dụng phân bón hữu cơ từ động vật, thiên nhiên để tăng cường dinh dưỡng giúp cây trồng phát triển toàn diện.
Quản lý dịch hại: Loại bỏ dịch hại bằng phương pháp thủ công và thuốc xua đuổi tự nhiên, kiểm soát sinh học.
Thu hoạch có chọn lọc: Chỉ thu hái cà phê bằng tay những quả chín hoàn toàn.
Những phương pháp canh tác cà phê truyền thống này có thể mang lại năng suất thấp nhưng chất lượng hạt cà phê cao hơn.
Phương pháp chế biến cà phê Việt Nam
Trái cà phê sau khi chín hoàn toàn, được thu hoạch và chế biến:
- Phương pháp chế biến ướt: là phương pháp phổ biến nhất. Cụ thể ướt là một chuỗi công đoạn từ lúc cà phê được thu hoạch, phân loại, tách vỏ quả, ngâm ủ cho chất nhầy tự lên men rồi phân rã và cuối cùng hạt cà phê được làm khô, dưới ánh sáng mặt trời để đạt được độ ẩm khoảng 10-12%.
- Phương pháp chế biến bán rửa: là phương pháp phổ biến ở những quốc gia có khí hậu ẩm ướt gây khó khăn cho việc sơ phơi khô. Sau khi loại bỏ hạt ra khỏi quả cà phê tươi, thay vì chuyển sang phơi khô, cà phê được bảo quản trong các thùng nhựa với chất nhầy và độ ẩm vẫn còn trên hạt. Chất nhầy tạo ra một lớp vỏ dày bao bọc hạt. Sau đó, hạt cà trải qua quá trình bóc vỏ để loại bỏ nhầy cùng với lớp da giấy bao quanh hạt, rồi tiếp tục được phơi khô.
- Phương pháp phơi tự nhiên: là phương pháp chế biến cà phê lâu đời và truyền thống nhất. Cà phê được thu hoạch khi đã chín mọng, phở cả quả, bao gồm cả vỏ và thịt quả, được phơi dưới ánh nắng mặt trời trong 10-21 ngày. Quá trình phơi nắng này giúp lên men tự nhiên phần thịt quả, tạo ra hương vị độc đáo cho cà phê. Sau khi phơi khô, vỏ quả cà phê được loại bỏ để thu được nhân cà phê. Nhân cà phê được sấy khô đến độ ẩm thích hợp. Cà phê thường có hương vị đậm đà, phức tạp với các nốt hương trái cây, quả mọng, sô cô la, và thậm chí là hương vị rượu vang. Cà phê cũng có thể có độ axit cao và vị chát nhẹ.
- Monsooned coffee (cà phê khí hậu gió mùa): một loại cà phê bản địa ở Ấn Độ. Hạt cà phê sau khi thu hoạch được phơi trực tiếp dưới mưa và gió trong khoảng thời gian từ 3 – 4 tháng. Cách chế biến này làm cho hạt phồng lên và mất đi độ chua ban đầu, dẫn đến hương vị được cân bằng với độ pH trung tính.
- Kopi Luwak (cà phê chồn): là một loại cà phê đặc biệt được sản xuất từ hạt cà phê đã được tiêu hóa một phần bởi cầy hương châu Á (Paradoxurus hermaphroditus). Loại cà phê này nổi tiếng với hương vị độc đáo, êm mượt và có giá cà phê nhân thuộc top cao nhất thế giới.
Quá trình xử lý được tính thời gian để tránh quá trình lên men và oxy hóa quá mức làm giảm chất lượng.
Vùng trồng cà phê chủ lực tại Việt Nam
Việt Nam là vùng đất có thổ nhưỡng phù hợp cho cả Robusta và Arabica:
Cao Nguyên Tây Nguyên: Vùng trồng cà phê Robusta rộng lớn với chất đất núi lửa màu mỡ.
Tây Nguyên phía Bắc: Vùng Arabica có độ cao cao hơn với vi khí hậu.
Buôn Ma Thuột: Trung tâm Robusta lớn cung cấp cho các nhãn hàng cà phê hòa tan lớn.
Đăk Lăk: Vùng Robusta lớn thứ hai, cũng là vùng trồng tiêu đen hữu cơ lớn tại Việt Nam.
Quảng Nam: Vùng cà phê Arabica chính, khí hậu ẩm ướt, thoát nước tốt.
Mỗi vùng này đều sản xuất ra chất lượng hạt cà phê và hương vị đặc biệt của riêng mình.
Phát triển văn hóa cà phê Việt Nam
Khi cà phê đạt được vị thế quan trọng trong nền kinh tế ở Việt Nam, một nền văn hóa cà phê sôi động đã hình thành xung quanh loại thức uống này. Sài Gòn và Hà Nội được biết đến với những quán cà phê địa phương nổi tiếng như một điểm du lịch. Quán cà phê là nơi tụ tập, vui chơi, làm việc được đông đảo người yêu thích.
Quán cà phê ven đường - Quán cà phê vỉa hè, món cà phê sữa, bạc xỉu là những điều rất thường ngày của người Việt Nam.
Rang xay và mua cà phê mang đi là một hình thức phổ biến trên những con phố nhộn nhịp của thành phố.
Uống cà phê đã trở thành một phần thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày của người Việt Nam.
Ngành Cà Phê Việt Nam Ngày Nay
Ngày nay, Việt Nam đã khẳng định mình là một cường quốc cà phê toàn cầu:
Trở thành nước sản xuất cà phê đứng thứ 2 thế giới sau Brazil, trước Colombia và Indonesia và là nước xuất khẩu cà phê Sản lượng Robusta đứng thứ nhất: Cung cấp khoảng 50% lượng cà phê Robusta xuất khẩu trên thế giới.
Nâng cao chất lượng: Nỗ lực hơn nữa để sản xuất cà phê Arabica đặc sản phục vụ xuất khẩu.
Đa dạng hóa sản phẩm: Mở rộng cà phê rang, cà phê hòa tan, cà phê đóng gói.
Tính bền vững: Đào tạo cho nông dân về các biện pháp thực hành bền vững, thông minh về khí hậu.
Tuy nhiên, giá cà phê vẫn dễ bị ảnh hưởng bởi chu kỳ hàng hóa toàn cầu. Tăng thu nhập cho các hộ sản xuất nhỏ vẫn là một thách thức đang diễn ra.
Triển vọng tương lai của ngành cà phê Việt Nam
Tương lai cà phê Việt Nam có vẻ đầy hứa hẹn nhưng cũng đầy cạnh tranh:
Nhu cầu tiêu dùng tăng: Tầng lớp trung lưu ngày càng tăng ở Việt Nam đang làm tăng nhu cầu trong nước.
Sản xuất Arabica chất lượng cao: Nhắm mục tiêu có nhiều Arabica cao cấp hơn để cạnh tranh với Columbia và Brazil.
Giá trị gia tăng: Rang, chế biến, xây dựng thương hiệu và quán cà phê tiến lên chuỗi giá trị.
Tính bền vững: Sản xuất thân thiện với môi trường quan trọng đối với người tiêu dùng toàn cầu.
Cơ hội cho giới trẻ: Thế hệ trẻ có tiềm năng hiện đại hóa ngành.